Tỷ Giá Ngân Hàng VPBank Cập Nhật Mới Hôm Nay
Rất nhiều nhà đầu tư và các chuyên gia hoạt động trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng thường theo dõi chặt chẽ tỷ giá Ngân hàng VPBank. Điều này xuất phát từ sự uy tín của ngân hàng, hoạt động trên quy mô lớn và ảnh hưởng đáng kể đối với thị trường tài chính Việt Nam. Trong nội dung bài viết dưới đây, trang tin Cetrob.edu.vn sẽ chia sẻ thông tin chi tiết liên quan đến tỷ giá Ngân hàng VPBank, nhằm giúp những nhà đầu tư và chuyên gia hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đầu tư tỷ giá.
ảnh
Bảng tỷ giá ngân hàng VPBank mới 2024
Tỷ giá ngoại tệ của VPBank là một yếu tố quan trọng đối với cả những nhà đầu tư và người tham gia thị trường tiền tệ. Chúng tôi không ngừng theo dõi và cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ của VPBank để cung cấp một nguồn thông tin đáng tin cậy và chính xác cho cộng đồng.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
USD | Đô Mỹ | 22.940 | 22.960 | 23.140 |
EUR | Euro | 27.134 | 27.321 | 28.004 |
AUD | Đô Úc | 17.546 | 17.668 | 18.295 |
CAD | Đô Canada | 18.090 | 18.260 | 18.771 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24.300 | 24.508 | 25.043 |
GBP | Bảng Anh | 31.519 | 31.763 | 32.449 |
JPY | Yên Nhật | 207,14 | 208,67 | 214,28 |
SGD | Đô Singapore | 16.887 | 16.921 | 17.422 |
Lưu ý rằng chúng tôi không ngừng cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ của VPBank với mục tiêu cung cấp cho khách hàng và nhà đầu tư thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. VPBank cam kết hỗ trợ mọi giao dịch liên quan đến đồng ngoại tệ, bao gồm cả mua bán tiền mặt và giao dịch chuyển khoản.
Tận dụng các nguồn thông tin chính thức và chiến lược cập nhật đồng bộ, chúng tôi luôn đảm bảo rằng thông tin về tỷ giá ngoại tệ tại VPBank được cung cấp một cách đầy đủ và minh bạch. Quý khách hàng có thể yên tâm trong mọi quá trình giao dịch, từ những giao dịch nhỏ đến những chuyển khoản quốc tế lớn.
Chúng tôi không chỉ là đơn vị cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ mà còn là đối tác đáng tin cậy, mang lại trải nghiệm giao dịch suôn sẻ và hiệu quả. Bạn có thể tìm thấy sự linh hoạt và đa dạng trong các lựa chọn giao dịch của chúng tôi, từ giao dịch trực tiếp tới các dịch vụ chuyển khoản tiện lợi.
ảnh
Các sản phẩm, dịch vụ của VPBank
Sản phẩm thẻ
VPBank mang đến nhiều lựa chọn đa dạng về sản phẩm thẻ, bao gồm thẻ tín dụng hoàn tiền, thẻ tín dụng đồng thương hiệu, thẻ tín dụng rút tiền, thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ tín dụng tích điểm và thẻ tín dụng đặc quyền Diamond.
Dịch vụ ngân hàng điện tử
Trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, VPBank hứa hẹn mang đến trải nghiệm tiên tiến cho khách hàng thông qua dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại. Tất cả các giao dịch tài chính cơ bản có thể được thực hiện một cách thuận tiện trực tuyến, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian mà không cần đến quầy giao dịch.
Tài khoản thanh toán
VPBank cung cấp nhiều dịch vụ liên quan đến tài khoản và vay vốn, bao gồm dịch vụ tài khoản thanh khoản như VPSuper, Autolink, Lộc Vượng, tài khoản số đẹp và dịch vụ chi trả lương. Ngoài ra, có nhiều lựa chọn về dịch vụ vay vốn, từ vay tín chấp ưu đãi giáo viên đến vay trung dài hạn, đáp ứng đa dạng nhu cầu tài chính của khách hàng.
Dịch vụ gửi tiền tiết kiệm
Đối với dịch vụ gửi tiền tiết kiệm, VPBank mang đến sự đa dạng với các sản phẩm như tiết kiệm thường, tiết kiệm trả lãi trước, tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm An Thịnh Vượng, tiết kiệm gửi góp Easy Saving@kids và tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ.
Các dịch vụ khác tại VPBank
Ngoài ra, VPBank còn cung cấp một loạt các dịch vụ khác như Western Union, bảo hiểm, chuyển tiền liên ngân hàng, đổi tiền ngoại tệ, chi trả lương, phát hành trái phiếu, dịch vụ thu chi hộ, tài trợ quá trình xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp và dịch vụ quản lý tài sản tập trung cho khách hàng. VPBank cam kết đáp ứng mọi nhu cầu tài chính và cung cấp giải pháp ngân hàng toàn diện cho cộng đồng khách hàng của mình.
ảnh
So sánh tỷ giá ngoại tệ giữa VPBank với các ngân hàng khác
Bên cạnh việc tiếp cận thông tin về tỷ giá tại VPBank, các nhà đầu tư cũng có thể tìm hiểu về bảng tỷ giá ngoại tệ tại nhiều ngân hàng khác nhau. Các ngân hàng này bao gồm Vietcombank, Techcombank, Vietinbank, HDBank, TPBank, BIDV, MB Bank, Shinhan Bank, VIB, Standard Chartered Bank, và nhiều ngân hàng khác.
Nắm vững thông tin về tỷ giá ngoại tệ từ các nguồn đáng tin cậy là quan trọng đối với quá trình đầu tư. Cetrob đã cung cấp thông tin về tỷ giá VPBank năm 2023, nhằm hỗ trợ nhà đầu tư trong quá trình tham khảo. Chúng tôi cam kết tiếp tục cập nhật thường xuyên và liên tục các bảng tỷ giá từ các ngân hàng uy tín khác, nhằm giúp khách hàng nắm rõ hơn về tình hình thị trường.
Nếu có bất kỳ điều gì gây bất ngờ hoặc có câu hỏi liên quan đến chủ đề này, quý khách hàng có thể liên hệ theo số hotline dưới đây để nhận được thông tin chi tiết và hỗ trợ. Đồng thời, chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp thông tin đa dạng từ các nguồn tin đáng tin cậy nhằm hỗ trợ quý nhà đầu tư.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob