Biểu Phí Duy Trì Thẻ ATM Vietcombank Cập Nhật Mới
Phí duy trì thẻ ATM của Vietcombank là một chi phí hằng tháng mà tất cả các chủ thẻ đều phải thanh toán. Trường hợp không thanh toán đúng hạn có thể dẫn đến việc ngân hàng tạm khóa thẻ hoặc thậm chí áp đặt các khoản phạt. Vì vậy, bạn đang tự đặt câu hỏi: Phí duy trì thẻ Vietcombank là bao nhiêu? Ngày đóng phí là khi nào trong mỗi tháng? Những thắc mắc này sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây của chúng tôi trên trang web Cetrob.edu.vn.
ảnh
Biểu phí duy trì thẻ ATM Vietinbank 2024
Mỗi loại thẻ ATM Vietcombank sẽ có chi phí duy trì khác nhau cho mỗi dòng thông tin. Hiện tại, Vietcombank cung cấp ba loại thẻ chính, bao gồm thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng.
Lưu ý: Đối với thẻ ghi nợ nội địa, nếu số dư tài khoản duy trì là tối thiểu 50.000 VNĐ, bạn sẽ không phải thanh toán phí duy trì.
Phí duy trì thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Dưới đây là biểu đồ hiển thị chi phí duy trì cho từng loại thẻ:
Thẻ ghi nợ Vietcombank | Phí duy trì |
Thẻ Vietcombank Connect24 | 45.000 VND/thẻ/tháng |
Thẻ Vietcombank Aeon | Miễn phí |
Thẻ Vietcombank Coopmart | Miễn phí |
Thẻ liên kết sinh viên Vietcombank | Miễn phí |
Phí duy trì thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Thẻ ghi nợ quốc tế của ngân hàng Vietcombank bao gồm nhiều loại, như Vietcombank Visa Platinum, Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa, và Connect 24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay. Dưới đây là chi tiết về phí duy trì của các loại thẻ ghi nợ quốc tế VCB:
Thẻ Visa Vietcombank Platinum:
Thẻ chính: 30.000 VND
Thẻ phụ: Miễn phí
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa:
Năm đầu: Miễn phí
Từ năm thứ 2 trở đi: 4.545 VND/tháng
Các loại thẻ Connect24 Visa/Cashback Plus American Express/Mastercard/UnionPay:
4.545 VND/thẻ/tháng
Phí duy trì thẻ tín dụng Vietcombank
Ngoài ra, về phí duy trì thẻ tín dụng của Vietcombank, không có phí duy trì thẻ ATM Vietcombank, tuy nhiên, khách hàng cần thanh toán phí thường niên hàng năm. Điều này là quy định quan trọng để chủ thẻ duy trì quyền sử dụng thẻ và các dịch vụ liên quan.
Tên thẻ | Mức phí |
Các loại thẻ Visa, MasterCard, JCB, UnionPay | Hạng chuẩn:Thẻ chính 100.000 VND/thẻ/nămThẻ phụ 50.000 VND/thẻ/nămHạng vàng:Thẻ chính 200.000 VND/thẻ/nămThẻ phụ 100.000 VND/thẻ/năm |
Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express (Amex Platinum) | Thẻ chính (không mua thẻ GFC) 800.000 VNĐ/ Thẻ/ nămThẻ phụ (không mua thẻ GFC) 500.000 VNĐ/ Thẻ/nămThẻ chính (mua thẻ GFC) 1.300.000 VNĐ/ Thẻ/nămThẻ phụ (mua thẻ GFC) 1.000.000 VNĐ/ Thẻ/năm |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum (Visa Platinum) | Hạng xanh:Thẻ chính 200.000 VND/thẻ/nămThẻ phụ 100.000 VND/thẻ/nămHạng vàng:Thẻ chính 400.000 VND/thẻ/nămThẻ phụ 200.000 VND/thẻ/năm |
Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines American Express | Hạng xanh 200.000 VND/thẻ/nămHạng vàng 400.000 VND/thẻ/năm |
ảnh
Phí sử dụng tiện ích Vietcombank năm 2024
Phí duy trì thẻ ngân hàng Vietcombank sẽ áp dụng cho những khách hàng đăng ký sử dụng đầy đủ các tính năng của thẻ, bao gồm Dịch vụ Mobile Banking và Internet Banking của Vietcombank. Chi phí bổ sung cho việc sử dụng các tiện ích này sẽ được tính như sau:
Phí sử dụng tiện ích | Biểu phí |
Phí dịch vụ SMS banking | 11.000 VND/tháng |
Phí Internet banking, Mobile banking, Mobile BankPlus Vietcombank | 10.000 VNĐ/tháng |
Phí quản lý tài quản | 2000 VND/tháng |
Xem chi tiết các biểu phí thẻ tín dụng ngân hàng Vietcombank tại đây
Trường hợp nào không tính phí duy trì thẻ ngân hàng Vietcombank
Duy trì tài khoản Vietcombank được miễn phí khi duy trì số dư tối thiểu là 50.000 VNĐ. Tuy nhiên, chủ thẻ vẫn phải chi trả các khoản phí chuyển tiền và phí thường niên theo quy định của ngân hàng để đảm bảo giao dịch chuyển nhận tiền và thanh toán diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn. Dưới đây là bảng biểu phí duy trì thẻ ATM Vietcombank mới nhất năm 2024, cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn lựa chọn dòng thẻ phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob